Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
địa điềm chiến lược
стратегический пункт
địa điềm công tác
рабочее место
địa điềm giao lương
сдаточный пункт
địa điềm giao nộp
сдаточный пункт
địa điềm họp bí mật
явка
địa điềm tiếp nhận tân binh
призывной пункт
địa điềm trống trài
открытая местность
địa điềm tập trung
место сбора
địa điềm xảy ra
место происшествия
địa điểm
местоположение
địa điểm
пункт
địa điểm trưng binh
призывной пункт
địa đồ học
картографический
địa đồ học
картография
đĩa đựng bánh mì
хлебница
đĩa đựng cá trích muối
селёдочница
đĩa đựng hoa quả
ваза для фруктов
đĩa đựng mứt
розетка
đĩa đựng xúp
суповая миска
đĩa đầy xúp
полная тарелка супа
Get short URL