DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Sports (387 entries)
chơi rất ăn ý сыграться
chơi trội hơn переиграть
chơi trội hơn переигрывать
chung kết финал
chương trinh tự chọn произвольная программа
chuyền подавать
chuyền подать
chuyền banh подача
chuyền bóng пас
chuyền bóng пасовать
chuyền bóng пасовка
chuyền bóng передавать
chuyền bóng передать
chuẩn bị изготовка
chướng ngại препятствие
chấp дать фору
chặng этап
cú đánh đầu удар головой
cự ly dài стайерский
cú phạt đền mười một mét одиннадцатиметровый штрафной удар