Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
nửa chính thức
полуофициальный
nửa chừng
наполовину
nửa chừng
половинчатый
nửa chừng
середина
nửa chừng bỏ dờ
остановиться на полдороге
nửa chừng xuân
середина весны
nửa đêm
полночный
nửa đêm
полночь
nửa đêm
пополуночи
nửa đêm thức dậy
встать среди ночи
nửa đường
полдороги
nửa đường
полпути
nửa giá
полцены
nửa giờ
получас
nửa giờ
получасовой
nửa giờ
полчаса
nửa giờ
(nửa tiếng)
sau
через полчаса
nửa len nửa bông
полушерстяной
nửa lời
полслова
nửa lời
полуслово
Get short URL