Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
tiền lương hằng tháng là 100 rúp không kề
(tính)
tiền thường
зарплата 100 рублей в месяц, не считая премиальных
tiền lương ít ỏi
скромная зарплата
tiền lương khá nhiều
приличная зарплата
tiền lương không cao
невысокая плата
tiền lương
(trong)
một tuần lễ
недельный заработок
tiền lương thực tế
реальная заработная плата
tiền lương trung bình
(bình quân)
hằng tháng
среднемесячный заработок
tiền lẻ
карманные деньги
tiền lẻ
мелкие деньги
tiền lẻ
мелкая монета
tiền lẻ
разменная монета
tiền lẻ bỏ túi
карманные деньги
tiền lệ
прецедент
tiền lộ phí
дорожные расходы
tiền lớn
крупные деньги
tiền
(cùa tôi)
mất tong
плакали
(мои)
денежки
tiền mặt
касса
tiền mặt
наличность
tiền mặt
наличные деньги
tiền mặt
наличные
Get short URL