DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K LN O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Medical (479 entries)
sầu uất депрессия
sỏi камни
tắc закупорка
tắc непроходимость
tắc mạch эмболия
tắc nghẽn непроходимость
tái phát возвратный
tâm đò кардиограмма
tâm động đồ кардиограмма
tâm thần phân liệt шизофрения
tạng диатез
tăng nhãn áp глаукома
táo запор
táo bón запор
tạo hình пластический
tắt kinh климакс
tê phù бери-бери
thanh nẹp лубок
thao cuồng мания
thắt накладывать