Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
đau đớn lâu
намучиться
đau đớn trong lòng
с болью в сердце
đau đớn vì nhức răng
страдать от зубной боли
đau đớn vì nhức răng
пострадать от зубной боли
đau dữ dội
резкая боль
đau dữ dội
сильная боль
đau dữ dội
страшная боль
đau ê ầm
нытьё
đau ê ẩm
ныть
đau ghê gớm
дикая боль
đau ghê gớm
ужасная боль
dâu gia
свойство́
đau ít. đau sơ sơ
лёгкая боль
đau khổ
горе
đau khổ
горевать
đau khổ
горестный
đau khổ
горесть
đau khổ
горести
đau khố
изнывать
đau khổ
истерзанный
Get short URL