DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
triền khai một cách rất rộng развернуться во всю ширь
triền lãm выставка
triền lãm выставочный
triền lãm экспозиция
triền lãm экспонировать
triền lãm hoa цветочная выставка
triền lãm hội họa выставка картин
triền lãm mỹ thuật вернисаж
triền lãm thế giới всемирная выставка
triền vọng виды
triền vọng шанс
triền vọng ảm đạm безотрадные перспективы
triều двор
triều династия
triều дом
triều царствование
triều đại династия
triều đại дом
triều đại царство
triều đại царствование