Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
phòng gửi hành lý
камера хранения багажа
phóng hết sức nhanh
гнать во весь дух
phòng hòa nhạc
концертный зал
phòng hóa trang
артистическая
phòng học
класс
phòng học
классная комната
phong học hàm
удостаивать учёной степени
phong học hàm
удостоить учёной степени
phòng họp
зал заседаний
phòng họp
конференц-зал
phòng hút
курительная
phóng hỏa
поджечь
phóng hỏa
поджигать
phòng hỏa
противопожарный
phòng hộ
защита
phòng hộ
защитить
phòng hộ
защитный
phòng hộ
защищать
phòng hộ
страховка
phòng hộ cho
страховать
Get short URL