Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
thái độ bất kính
неуважительное отношение
thái độ chểnh mảng
(tắc trách, cầu thả, lơ là)
đối với công việc
халатное отношение к делу
thái độ chủ nhân ông
хозяйское отношение
thái độ có phân biệt
индивидуальный подход
thái độ có phân hóa
дифференцированный подход
thái độ có thiện cảm
благожелательное отношение
thái độ có thiện ý
доброжелательное отношение
thái độ công tác không nghiêm túc
несерьёзное отношение к делу
thái độ công tác vô trách nhiệm
несознательное отношение к делу
thái độ cẩu thả
(không cẩn thận, sơ suất)
đối với cái
беспечное отношение
thái độ cộng sản
(chù nghĩa)
đối với lao động
коммунистическое отношение к труду
thái độ
(cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử)
của thủ trưởng đối với những người dưới quyền
отношение начальника к своим подчинённым
thái độ đối xứ chu đáo
любовное отношение
thái độ đối xử khoan đãi
благосклонное отношение
thái độ dễ dãi
(rộng rãi)
đối với các phong tục của dân tộc khác
терпимость к чужим обычаям
thái độ hình thức chù nghĩa đối với công việc
формалистическое отношение к делу
thái độ hòi hợt
дилетантизм
thái độ hòi hợt
дилетантство
thái độ hời hợt
(quan liêu, hình thức chủ nghĩa)
đối với công việc
формальное отношение к делу
thái độ khăng khăng chối cãi
голое отрицание
Get short URL