DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P QS T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Botany (337 entries)
mắt узел
mày колосковая чешуя
кунжут
mê điệt розмарин
mento ментор
mép dê львиный зев
mi-mô-da мимоза
miên quỳ мальва
mõm chó львиный зев
mấu сочленение
mấu узел
mầm почка
mật нектар
mật hoa нектар
mộc lan магнолия
mộc liên магнолия
mộc tê thảo резеда
một năm однолетний
nắc nẻ бальзамин
nách пазуха