Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
nhìn mình
посмотреться
nhìn mình
смотреться
nhìn mòi mắt
высмотреть глаза
nhìn mặt nhận ra
узнать
(кого-л.)
по обличью
nhìn một cách khác
смотреть другими глазами
nhìn một cách ngây dại
тупо смотреть
nhìn một mắt
монокулярное зрение
nhìn nghiêm khắc
суровый взгляд
nhìn nghiêm nghị
суровый взгляд
nhìn nghiêng
косить
nhìn nghiêng
скосить
nhìn nghiêng
коситься
nhìn nghiêng
покоситься
nhìn ngơ ngác
смотреть как баран на новые ворота
nhìn ngơ ngác
уставиться как баран на новые ворота
nhìn nhau
обмениваться взглядами
nhìn nhau
обменяться взглядами
nhìn nhau
переглядываться
nhìn nhau
переглянуться
nhìn như xuyên vào người
пронзить
(кого-л.)
взглядом
Get short URL