DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
cần phải có tinh thần can đảm cao đề... требуется большое мужество, чтобы...
cần phải... не мешало бы...
cần phải... не мешает...
cần sa марихуана
cần sang số переключатель скоростей
cần thiết должный
cần thiết не лишнее
cần thiết надлежащий
cần thiết надобность
cần thiết недоставать
cần thiết нелишний
cần thiết необходимость
cần thiết необходимый
cần thiết нужда
cần thiết нужный
cần thiết потребный
cần thiết рекомендуется
cần thiết cấp bách настоятельная необходимость
cần thiết tột độ крайняя необходимость
cần thận аккуратно