DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B CĐÊ G H IK L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
bớt đi улечься
bợ đỡ вилять хвостом
bợ đỡ егозить
bợ đỡ кадить
bợ đỡ лакейский
bợm già лиса
bợm già лисица
bức tranh картина
cá chậu chim lồng плен
cá tính лицо
cách линия
cách làm хватка
cãi cọ перепалка
cái loa рупор
cái loa трубадур
cãi lẫy сцена
cãi lộn перепалка
cãi nhau перепалка
cải tạo перековать
cải tạo перековывать