DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
dầu cho при
dầu chưng дёготь
dầu chưng дегтярный
dầu chỉ хоть
đầu cơ спекулировать
đầu cơ спекулятивный
đầu cơ спекуляция
đầu cơ chứng khoán ажиотаж
đầu cơ chứng khoán играть на бирже
đầu cơ chứng khoán биржевая игра
đầu cơ ở sở giao dịch биржевая игра
đầu cơ tích trữ спекулировать
đầu cơ tích trữ спекуляция
dầu con hồ тигровая мазь
đầu cùn тупоконечный
đầu cụng (va, đụng) phải cái стукнуться головой обо
đầu cầu thang площадка
dầu dãi gió mưa обветренный
dầu dãi gió mưa обветриваться
dầu dãi gió mưa обветриться