Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê G
H
I J
K
L
M
N
O
Ô Ơ
P
Q
R S
T
U Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Derogatory
(106 entries)
tên đầy tớ
холуй
tên tư sàn
буржуй
thị
она
thi sĩ quèn
рифмоплёт
thầy
он
thằng đó
он
thằng nịnh
лизоблюд
thợ thơ
рифмоплёт
thợ vẽ cà mèng
пачкун
tôi đòi
холопский
tôi đòi
холопство
tôi đòi
холуйский
tôi đòi
холуйство
tôi tớ
холопский
tôi tớ
холопство
tôi tớ
холуйство
va
он
xu nịnh
холопствовать
xu phụ
холуйствовать
xun xoe
холопствовать
Get short URL