DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B CĐÊ G H IK L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
làm đau đớn лютый
làm đau khổ растерзать
làm đau lòng раздирать
làm đau lòng разодрать
làm đau lòng растерзать
làm đau lòng сосать
làm đau lòng стеснить
làm đau lòng стеснять
làm đau lòng стискивать
làm đau lòng стиснуть
làm đau lòng травить
làm đau xót травить
làm điếng người холодить
làm dịu загладить
làm dịu заглаживать
làm dịu заглушать
làm dịu заглушить
làm dịu приглушать
làm dịu приглушить
làm dịu разрядить