Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T
U Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Figurative
(10023 entries)
la mắng
сцена
lá mặt lá trái
двуликий
la rầm lên
прокричать
lạc chạc
спутанный
lạc điệu
дисгармонировать
lạc điệu
дисгармония
lạc giọng
осекаться
lạc giọng
осечься
lạc hậu
тьма
lái
клонить
lái
перевести
lái
переводить
lái ngoặt
повернуть
lái ngoặt
повёртывать
lái ngoặt
поворачивать
lái... sang
перевести
lái... sang
переводить
lâm
завязнуть
làm
идти
làm
пойти
Get short URL