Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
kế hoạch cả năm
годовой план
kế hoạch cá nhân
индивидуальный план
kế hoạch chung xây dựng lại
генеральный план реконструкции
kế hoạch điên rồ
бредовой план
kế hoạch được hoàn thành vượt mức
(trên mức)
mười phần trăm
план выполнен с превышением на десять процентов
kế hoạch đề tài các buổi thuyết trình
тематический план лекций
kế hoạch hóa
запланировать
kế hoạch hóa
планирование
kế hoạch hóa
планировать
kế hoạch hóa
спланировать
kế hoạch hóa lại
перепланировать
kế hoạch hóa lại
перепланировка
kế hoạch hóa nền kinh tế quốc dân
планирование народного хозяйства
kế hoạch hóa sự phát triển của nền kinh tế quốc dân
планировать развитие народного хозяйства
kế hoạch hóa tập trung thống nhất
централизованное планирование
kế hoạch hoạt động
план действий
kế hoạch hùng vĩ
величественный замысел
kế hoạch hường ứng
встречный план
kế hoạch hằng tháng
месячный план
kế hoạch kinh tế quốc dân thống nhất
единый народно-хозяйственный план
Get short URL