DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Technology (1192 entries)
khe rãnh паз
khí cụ арматура
khí kế газомер
khí thải выхлопной газ
khoan бурение
khoan бурильный
khoan дрель
khoảng диапазон
khoét rãnh сфальцевать
khoét rãnh фальцевать
khối блок
khối quay ротор
không khí воздушный
không tài холостой
khung gầm шасси
khuôn форма
khuôn штамп
khuôn cán калибр
khuôn đúc thỏi изложница
khuôn dập чекан