Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
hệ phương pháp
методика
hệ rễ cây
корневая система растения
hệ số
показатели
hệ số công suất
коэффициент мощности
hệ số sinh đẻ
рождаемость
hệ thái dương
солнечная система
hệ thống
институт
hệ thống
построение
hệ thống
сеть
hệ thống
система
hệ thống
схема
hệ thống các cơ quan giáo dục nhân dân
система органов народного образования
hệ thống các trường chuyên nghiệp
комбинат
hệ thống cống rãnh
канализационный
hệ thống cống rãnh
канализация
hệ thống công trình thủy lợi
гидроузел
hệ thống đài phát thanh
радиосеть
hệ thống
(sản xuất)
dây chuyền
поток
hệ thống dây dẫn
проводка
hệ thống điềm
балльная система
Get short URL