Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T
U Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Figurative
(10023 entries)
dấy... lên
поднимать
dấy... lên
поднять
dấy... lên
подымать
đần
безголовый
đần độn
безголовый
đầu mối
узел
đầu não
голова
đầu não
мозг
đầu não
руль
đầu óc
башка
đầu óc
голова
đầu óc
мозг
đầu óc căng thẳng
лихорадочный
đầu sai
лакей
đầu sai
подручный
đầu sỏ
туз
đầy
насытить
đầy
насыщать
đầy
пестреть
đầy
полный
Get short URL