DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
chẳng cần phải giải thích gì nữa комментарии излишни
chẳng cần rào trước đón sau без дальних слов
chẳng cằn gì phải незачем
chẳng đáng nói так
chẳng đến nỗi gì! ничего себе!
chẳng đi đâu cả никуда
chẳng đùa đâu кроме шуток
chẳng được đếch (dách) шиш с маслом
chẳng được gì cả остаться ни при чём
chẳng được tích sự gì без толку
chẳng đề làm gì cả не для чего
chẳng hạn например
chẳng hạn хоть
chẳng hạn như к примеру
chẳng hạn như скажем
chẳng hạn như так
chẳng hiểu vì sao почему-то
chẳng hy vọng điều gì hay ho (tốt lành) ở ai đấy được не ждать ничего хорошего
chẳng khác gì как
chẳng khác gi равносильный