DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Derogatory (106 entries)
em nó он
hắn она
hắn ta он
hắn ta она
hay nói suông фразёрство
họa sĩ hạng bét пачкун
khúm núm холопствовать
kẻ bạc nhược хлюпик
kẻ bẻm mép фразёр
kẻ bợ đỡ холуй
kẻ chắp vận рифмоплёт
kẻ đê tiện низкая
kẻ đê tiện подлая низкая
kẻ hèn hạ низкая
kẻ hèn hạ подлая низкая
kẻ nhu nhược хлюпик
kẻ nói suông фразёр
kẻ xu nịnh холуй
lang băm лекарь
lang vườn лекарь