Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
...vậy thay
то-то
...xiết bao
как
...xiết bao!
какой
.bị lật nhào
перевернуться
.bị lật nhào
перевёртываться
.bị lật nhào
переворачиваться
100 con
(đầu)
súc vật
100 голов скота
1000 người bị thiệt mạng
потерять 1000 человек убитыми
10° bách phân
10° по Цельсию
10°C
10° по Цельсию
15 độ dương
15 градусов тепла
15 độ trên không
15 градусов тепла
15 độ ấm
15 градусов тепла
20 độ âm
20 градусов мороза
20 độ dưới không
20 градусов мороза
20 ki-lô-mét trong một giờ
20 километров в час
20 kilômet/giờ
20 километров в час
20 vòng quay trong một phút
20 оборотов в минуту
20 vòng/phút
20 оборотов в минуту
40 cây số trong một giờ
40 километров в час
Get short URL