DictionaryForumContacts

   
C Đ G H K L M N P Q S T V X   <<  >>
Terms for subject Economy (171 entries)
hạn ngạch квота
hàng hóa товар
hàng hóa товарный
hàng xuất вывоз
hàng xuất biên вывоз
hàng xuất cảng вывоз
hàng xuất khẩu вывоз
hao mòn амортизация
hao mòn vô hình cùa máy móc моральный износ машины
hình thái giá trị формы стоимости
hình thái kinh tế уклад
hình thái (hình thức, loại) quan hệ sản xuất тип производственных отношений
hình thành giá cà ценообразование
hoạt động операция
khoảnh парцелла
khu vực пояс
khùng hoảng кризис
khấu hao амортизация
khấu mòn амортизация
kinh doanh операция