DictionaryForumContacts

   
A B C Đ Ê G H I K L M N P Q R S T V X   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
làm bớt căng thẳng разрядить
làm bớt căng thẳng разряжать
làm cảm kích наэлектризовать
làm chán набить оскомину
làm chán пресытить
làm chán пресыщать
làm chán ngấy набить оскомину
làm chán ngấy пресытить
làm chán ngấy пресыщать
làm cho внести
làm cho вносить
làm cho навести
làm cho наводить
làm cho нагнать
làm cho нагонять
làm cho hết вылечивать
làm cho hết вылечить
làm cho thiêng liêng освятить
làm cho thiêng liêng освящать
làm cho tôn kính освятить