DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H J L M N Ơ P Q R S U V X   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
đã chắc đâu бабушка надвое сказала
đã chết мёртвый
đã chết покойный
dã chiến походный
da chưa thuộc невыделанная кожа
đã chỉ указанный
đã có bận tôi đến nhà nó я как-то был у него
đã có kinh nghiệm bản thân về cái испытать (что-л.) на собственной спине
đã có lúc nào đấy когда-то
đã có lần nào đấy когда-то
da có màu цветной
đã có nhiều người было много народу
dạ có sọc nổi драп в рубчик
đã có thời kỳ (mà) было время, когда...
đã cởi quằn áo раздетый
dạ con маточный
đá cục валун
da cừu овчинный
da cừu non лайка
dạ cỏ рубец