DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H J L M N Ơ P Q R S U V X   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
c.-x. ghép được прививаться
c.-x. ghép được привиться
c.-x. (cho...) giao phối спаривать
c.-x. (cho...) giao phối спарить
c.-x. giống ưu tú элита
c.-x. giữa các hàng междурядный
c.-x. (cái) guồng gạt мотовило
c.-x. (thuộc về) hàng рядовой
c.-x. kém năng suất малопродукти́вный
c.-x. khoảng giữa hàng междурядье
c.-x. làm đất культивировать
c.-x. (chế độ) luân canh ba thửa трёхполье
c.-x. (sự) luân canh bốn ô четырёхполье
c.-x. lưỡi cày леме́х
c.-x. lớp cỏ травостой
c.-x. (con) lợn nái свиноматка
c.-x. (cái) máy cắt cỏ косилка
c.-x. máy đánh đụn копнитель
c.-x. (cái) máy gặt giản đơn лобогрейка
c.-x. (cái) máy phân li сепаратор