DictionaryForumContacts

   Vietnamese Bengali
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
phiên làm việc trực tiếp সরাসরি বৈঠক
phím ALT ALT কী
phím BACKSPACE BACKSPACE কী
phím CAPS LOCK CAPS LOCK কী
phím CTRL CTRL কী
phím DELETE মোছন কী
phím điều khiển নিয়ন্ত্রণ কী
phim DVD nâng cao বর্ধিত DVD চলচ্চিত্র
phím ENTER ENTER কী
Phím ESC ESC কী
phím In Màn hình PRINT SCREEN কী
phím INSERT INSERT কী
phim rõ nét cao HD চলচ্চিত্র
phím TAB TAB কী
phím truy nhập প্রবেশ বোতাম
Phòng Ảnh চিত্র গ্যালারী
Phòng Ảnh Windows Windows চিত্র গ্যালারী
Phòng trưng bày Windows উইন্ডো গ্যালারি
Phòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tính ডেস্কটপ গ্যাজেট সংগ্রহশালা
Phối Email ই-মেল মার্জ