DictionaryForumContacts

   Vietnamese Bengali
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
bản sao প্রতিকৃতি
bản sao trên máy phục vụ সার্ভার অনুলিপি
bản thảo খসড়া
bản thể hiện দৃষ্টান্ত
bản tin বার্তাপত্র
bản trình bày উপস্থাপনা
Bản trình bày OpenDocument OpenDocument উপস্থাপনা
bảng সারণি
bảng bố trí বিন্যাসন সারনী
bảng chính প্রাথমিক সারনী
bảng chữ cái বর্ণানুক্রমিক
bảng chữ chạy মার্কি
bảng cấp phát tệp ফাইল এলোকেশন টেবিল
Băng điện báo টিকার টেপ
bảng dữ liệu ডেটা সারনী
bảng dữ liệu con ‌উপ-উপাত্তশিট
bảng lặp পুনঃপৌনিক সারনী
bảng mạch video সচলচিত্র কার্ড
bảng ngoài বহিঃস্থ সারণী
băng rộng ব্রডব্যান্ড