Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Bengali
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3400 entries)
đồng hồ
ঘড়ি
đồng hồ hệ thống
সিস্টেমের ঘড়ি
dòng mồ côi
সূত্রহীন
Dòng thay đổi
অল্টারনেটিং ফ্লো
dòng thiếu
অনাথ
dóng thẳng phải, căn phải
ডান সারিকরণ করা
dóng thẳng trái
বামপ্রান্তিক করুন
Dòng Tin
সবাদ নিশান
dòng văn bản
পাঠ প্রবাহ
dpi
dpi
driver ODBC
ODBC ড্রাইভার
dữ liệu hình
অবয়ব তথ্য
dữ liệu nguồn
উত্স ডেটা
dữ liệu PivotTable
PivotTable উপাত্ত
dự án
প্রকল্প
dự định
সম্ভাব্য
Du lịch
ভ্রমণ
Du lịch trên Bing
Bing ভ্রমণ
dự đoán chữ, dự đoán từ
পাঠ প্রস্তাবনা
đưa vào
এন্টার করুন
Get short URL