Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Bengali
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3400 entries)
hình ảnh
চিত্র
hình ảnh chân thực
ইমার্সিভ
hình cấp cao
উর্ধতন কর্তৃপক্ষ অবয়ব
hình cắt từ màn hình
স্ক্রীন ক্লিপিং
hình chủ
মাস্টার অবয়ব
hình dạng cấp dưới
গৌণ আকৃতি
Hình kim tự tháp Phân đoạn
খণ্ডিত পিরামিড
hình nền
ডেস্কটপ পটভূমিকা
hình nền
দেয়ালিকা
hình tự do
উন্মুক্ত ফর্ম
Hình tự động
স্বয়ং-অবয়ব
hích nhẹ
নাড়া
hiển thị
প্রদর্শন করুন
hiện
দেখান
hiện hoạt
সক্রিয়
hiệu năng
সম্পাদন
hiệu ứng 3-D
3-D প্রভাব
hiệu ứng chuyển
রূপান্তরণ প্রভাব
hiệu ứng hoạt hình
সচলায়ন প্রভাব
hiệu ứng nghệ thuật
শৈল্পিক প্রভাব
Get short URL