Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Hindi
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3378 entries)
với một cú bấm
एक क्लिक के साथ
web lưu trữ
होस्ट वेब
web ứng dụng
अनुप्रयोग वेब
website của Windows Update
Windows Update वेबसाइट
website của Windows Update
Windows अपडेट वेबसाइट
website lừa đảo
वेबसाइट
xác lập lại Windows
Windows रीसेट करें
xác nhận chính hãnh
वास्तविक सत्यापन
xác nhận gửi tin nhắn SMS
SMS वितरण की पुष्टि
xác thực
प्रमाणीकरण
xác thực
सत्यापन
xác thực proxy
प्रॉक्सी प्रमाणीकरण
xã hội
सामाजिक
Xác định
परिभाषित करें
xác lập
पुष्टि
Xác nhận
पुष्टि करें
xác nhận cấp hình dạng
आकृति-स्तर सत्यापन
xác nhận khả năng video
वीडियो निगोशियेशन
xác nhận, kiểm chứng, xác minh
सत्यापित करें
xác thực chứng chỉ
प्रमाणपत्र प्रमाणीकरण
Get short URL