Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Hindi
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3378 entries)
số điện thoại chỉ dẫn
पायलट नंबर
Số Điện thoại Khác
अन्य फ़ोन
Số điện thoại truy cập UM
UM पहुँच टेलिफोन नंबर
sơ đồ
स्कीमा
sơ đồ tìm kiếm
खोज स्कीमा
sơ đồ tổ chức
संगठन चार्ट
sơ đồ tiến trình
प्रक्रिया आरेख
sơ đồ XML
XML स्कीमा
số đối tượng hoạt động trong đệm ẩn đối tượng
ऑब्जेक्ट कैश लाइव गणना
sổ đứng
अनुलंब पट्टी
Số gán cho Cuộc gọi Tạm dừng
कॉल पार्क ऑर्बिट
số GC từ đệm ẩn đối tượng
ऑब्जेक्ट कैश GC गणना
số hiệu lỗi
त्रुटि संख्या
Số liệu được tính
परिकलित मैट्रिक्स
số lượng thông báo
सूचना गणना
số máy riêng
निजी लाइन
số nguyên có dấu
चिह्नांकित पूर्णांक
số nguyên không dấu
अचिह्नांकित पूर्णांक
So sánh Bảng tính
स्प्रेडशीट तुलना
So sánh Cơ sở dữ liệu
डेटाबेस तुलना
Get short URL