DictionaryForumContacts

   Vietnamese Hindi
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
Khoảnh khắc phim मूवी मोमेंट्स
khóa bảo mật chính मास्टर सीक्रेट
khoá chính मास्‍टर कुंजी
khoá cấp phép số lớn वॉल्यूम लाइसेंस उत्पाद कुंजी
khoá đa kích hoạt एकाधिक-सक्रियण कुंजी
khóa học विषयक्रम
Khóa Kỹ thuật số डिजिटल लॉकर
khóa mật mã dự phòng क्रिप्टो एस्क्रो कुंजी
khoá sản phẩm cấp phép số lớn वॉल्यूम लाइसेंस कुंजी
Khóa Theo dõi Thay đổi ट्रैकिंग अवरोधित करें
khoản mục आइटम
Khoản mục Dữ liệu Ngoài बाह्य डेटा आइटम
khoảng cách ký tự वर्ण रिक्ति
khoảng cách mối quan hệ सामाजिक संबंध दूरी
khoảng trống video audio ऑडियो-वीडियो इंटरलीव्ड
khối điều khiển danh mục निर्देशिका नियंत्रण ब्लॉक
khởi động lại mềm सॉफ़्ट रीबूट
khởi động nóng वॉर्म बूट
khôi phục पुनर्स्थापित करें
khôi phục cài đặt gốc अपना PC रीसेट करें