DictionaryForumContacts

   Vietnamese Hindi
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
Đang quay số डायल कर रहा है
đang tắt âm म्यूट पर है
Dạng thức đĩa phổ quát यूनिवर्सल डिस्‍क फ़ॉर्मेट
dạng thức tệp फाइल फोर्मैट
dạng xem Backstage Backstage दृश्य
Dạng xem Bộ sưu tập गैलरी दृश्य
dạng xem cá nhân व्यक्तिगत दृश्य
Dạng xem Đánh dấu Đơn giản सरल मार्कअप दृश्य
dạng xem mục đã đặt tên नामित आइटम दृश्य
dạng xem tách विभाजित दृश्य
dạng xem theo giai đoạn स्टेज दृश्य
Dạng xem theo Lịch biểu Lớp कक्षा शेड्यूल
đăng xuất साइन आउट करें
đăng xuất लॉग ऑफ़ करें
Đăng xuất साइन आउट करें
danh định duy nhất युनीक आइडेंटिफ़ायर
danh định duy nhất phổ quát युनिवर्सली युनीक आइडेंटिफ़ायर
đánh dấu chống thư rác एन्टी-स्पैम स्टैम्पिंग
Đánh dấu chung kết अंतिम के रूप में चिह्नित करें
đánh dấu đã diệt virút ए‍न्टीवाइरस स्टैम्पिंग