DictionaryForumContacts

   Vietnamese Hindi
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
ký tự dạng không in प्रिंट नहीं किए जाने योग्‍य वर्ण
Ký tự Tab टैब वर्ण
kẻ lấy cắp mật khẩu पासवर्ड चोर
kể chuyện कहानी प्रस्तुति
Làm lại फिर से करें
làm lại mới फिर से करें
làm mới Windows Windows ताज़ा करें
làm mới PC của bạn अपना PC ताज़ा करें
lần xuất hiện प्रभाव
lật tới आगे पलटें
làm mới ताज़ा करें
làm phẳng फ़्लैट करें
LAN không dây वायरलेस LAN
lành mạnh स्वास्थ्य
lệnh आदेश
lệnh ứng dụng ऐप आदेश
Lên lịch Cuộc họp मीटिंग निर्धारित करें
Lịch कैलेंडर
Lịch Windows Windows कैलेंडर
lịch công tác कार्यसूची