DictionaryForumContacts

   Vietnamese Hindi
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
báo hiệu चेतावनी
báo hiệu trạng thái स्थिति सूचना
Bảo lưu mọi quyền. सर्वाधिकार सुरक्षित.
báo mất thẻ खोया कार्ड
báo nhắc अनुस्मारक
Bảo vệ सुरक्षा
bảo vệ chống ghi लेखन अवरोधित
Bảo vệ Hệ thống सिस्टम सुरक्षा
Bắt đầu आरंभिक जानकारी
bắt đầu lại nóng सॉफ़्ट रीस्टार्ट
Bắt đầu nhanh त्वरित प्रारंभ
bắt đầu nóng वॉर्म स्टार्ट
Bay ra बाहर उड़ाएँ
bên bán hàng व्यापारी
Bị chặn अवरोधित
bị mờ đi डिम्ड
BI tự phục vụ स्‍वयं-सेवा BI
biểu định kiểu शैली पत्रक
biểu đồ चार्ट
biểu mẫu con उपप्रपत्र