DictionaryForumContacts

   Vietnamese Hindi
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
bị mờ đi डिम्ड
BI tự phục vụ स्‍वयं-सेवा BI
biểu định kiểu शैली पत्रक
biểu đồ चार्ट
biểu mẫu con उपप्रपत्र
biểu mẫu tách विभक्त प्रपत्र
biểu tượng चिह्न
Biểu tượng cảm xúc nổi bật फ़ीचर्ड इमॉटिकॉन्स
Biểu tượng tìm kiếm खोज आइकन
Biệt danh प्रचलित नाम
biến cố इवेंट
biến cố hệ thống सिस्‍टम इवेंट
biên soạn theo khán giả श्रोता संकलन
biến thể chủ đề विषयवस्तु प्रकार
biên tập cấu trúc संरचनात्मक संपादन
Bing Di động Bing मोबाइल
bit trên giây बिट प्रति सेकंड
biểu đồ chu kỳ चक्रावधि चार्ट
biểu đồ đường लाइन चार्ट
Biểu đồ được Đề xuất अनुशंसित चार्ट्स