DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
vào/ra इनपुट/आउटपुट
vẽ ड्रॉइंग
Ví tiền वॉलेट
vị trí स्थान
Video của Người ở vị trí Nổi bật वीडियो स्पॉटलाइट
video đến इनकमिंग वीडियो
Video đỉnh वीडियो शीर्ष
video kỹ thuật số डिजिटल वीडियो
Video trái वीडियो बाएँ
Video trên Bing Bing वीडियो
Video Trực tuyến ऑनलाइन वीडियो
việc cần làm नियोजित कार्य
việc đăng ký पंजीकरण
Vòng चक्र
vòng lặp ảnh फ़ोटो लूप
vô hiệu hoá अक्षम करें
vô hiệu lực अक्षम
vòng lặp लूप
vùng biểu mẫu प्रपत्र क्षेत्र
vùng chi tiết विवरण क्षेत्र