DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
số trung tâm tin nhắn SMS SMS केंद्र का नंबर
sơ đồ स्कीमा
sơ đồ tiến trình प्रक्रिया आरेख
sơ đồ XML XML स्कीमा
so sánh तुलना करें
Soạn thảo Nhanh त्वरित रचना
sự chuyển dịch हैंड ऑफ़
sự kiện ईवेंट
Sự kiện ईवेंट्स
sự kiện truyền dẫn ट्रांस्पोर्ट घटना
số chuyển tiếp ngân hàng बैंक ट्रांज़िट संख्या
số có chiều cao đầy đủ संपूर्ण-ऊँचाई की संख्या
số cổng, số port पोर्ट संख्या
Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý कानूनी निकायों का राष्ट्रीय पंजीकरण
Số Đăng ký Thể nhân भौतिक व्यक्ति पंजीकरण
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật सुरक्षा पहचानकर्ता
số định danh cá nhân पर्सनल आइडेंटिफ़िकेशन नंबर
số điện thoại chỉ dẫn पायलट नंबर
Số Điện thoại Khác अन्य फ़ोन
Số điện thoại truy cập UM UM पहुँच टेलिफोन नंबर