DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
Khám phá Nhanh त्वरित अन्वेषण
khiển trình phân tầng लेयर्ड ड्राइवर
khởi động bằng đĩa ảo नेटिव बूट
khởi động lại पुनरारंभ करें
khởi động nhanh तेज़ स्टार्टअप
Khởi động nhanh Tên miền डोमेन्स त्वरित प्रारंभ
khởi động tin cậy विश्वसनीय बूट
Kho Bản ghi अभिलेख संग्रह
kho lưu trữ trực tuyến ऑनलाइन संग्रह
Kho Siêu dữ liệu मेटाडेटा स्टोर
Kho Siêu dữ liệu BDC BDC मेटाडेटा स्टोर
khoảng स्थान
Khoảnh khắc phim मूवी मोमेंट्स
không áp dụng लागू नहीं
Không biết trạng thái उपस्थिति अज्ञात
không chia sẻ साझा हटाएँ
Không có sóng सेवा नहीं
không dây वायरलेस
không gian bộ kết nối कनेक्टर स्पेस
không gian địa chỉ chung साझा पता स्थान