Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Czech
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5054 entries)
Vòng tròn Phân đoạn
Segmentovaný koloběh
vô hiệu hoá
zakázat
vô hiệu hoá
vypnout
vô hiệu lực
neaktivní
vốn chủ sở hữu
jmění
vòng lặp
cyklovat
Vòng tròn Cơ bản
Základní koloběh
Vòng tròn Đa hướng
Vícesměrný koloběh
Vòng tròn Khối
Blokový koloběh
Vòng tròn Liên tiếp
Nepřetržitý koloběh
Vòng tròn Văn bản
Koloběh textu
VSAPI
rozhraní VSAPI
vùng đệm biểu mẫu
mezipaměť formulářů
vùng hiện thời
aktuální oblast
vùng in
oblast tisku
vùng lưu trữ
fond úložiště
vùng lưu trữ ban đầu
prvotní fond
vùng nhớ trống
volná paměť
vùng phím số
klávesnice
vùng trạng thái
oznamovací oblast
Get short URL