Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Czech
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5054 entries)
thẩm quyền
autorizace
thẩm quyền xác thực ban hành
vydávající certifikační autorita
thẩm quyền xác thực gốc tin cậy
důvěryhodná kořenová certifikační autorita
thẩm quyền xác thực trung gian
zprostředkující certifikační autorita
tham chiếu Web
webový odkaz
tham chiếu từ xa
vzdálený odkaz
Tham chiếu có cấu trúc
Strukturované odkazy
Tham chiếu Ngoài Trang
Odkaz na jinou stránku
tham chiếu ô tuyệt đối
absolutní odkaz na buňku
tham chiếu tương đối
relativní odkaz
tham chiếu vòng
cyklický odkaz
Thám hiểm Mạng
Průzkumník sítě
tham số
parametr
tham số khóa chuyển
přepínací parametr
tham số thời gian
časová dimenze
thân thiện người dùng
uživatelsky přívětivý
thân văn bản
základní text
thanh bên
boční panel, poznámka v textu
Thanh bên Windows
Postranní panel Windows
Thanh Bing
Panel služby Bing
Get short URL