DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5054 entries)
Bản đồ Ký tự mapa znaků
Bản đồ Ký tự Mapa znaků
bản ghi záznam
bản ghi dữ liệu záznam
bản ghi dữ liệu datový záznam
bản lưu záloha
bản lưu zálohování
bản sao zrcadlový svazek
bản sao chỉ mục replika indexu
bản sao cụm liên tục průběžná replikace clusteru
bản sao liên tục cục bộ místní průběžná replikace
bản sao lưu záloha
bản sao lưu zálohování
Bảng điều khiển Řídicí panel
Bảng điều khiển Windows Store Řídicí panel Windows Storu
Bảng điều khiển Đánh giá của Windows konzola Windows Assessment
Bảng điều khiển Đo từ xa cho Office Řídicí panel telemetrie Office
bảng ghi chú poznámková oblast
bảng hình seznam obrázků
bảng lồng nhau vnořená tabulka