DictionaryForumContacts

   
B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4137 entries)
khởi động tin cậy Надеждно стартиране
khoảng пространство
Khoảnh khắc phim Филмови моменти
không áp dụng няма
Không biết trạng thái Присъствие неизвестно
không chia sẻ отменям споделянето
Không có sóng Няма услуга
không dây безжичен
không gian bộ kết nối конекторно пространство
không gian địa chỉ chung споделено адресно пространство
không gian làm việc работно пространство
Không gian làm việc Cuộc gặp Област за срещи
Không gian làm việc Cuộc họp Област за срещи
không gian làm việc работна област
Không gian làm việc cổ điển Класическа работна област
không gian mầu цветово пространство
Không gian tài liệu работна област на документ
không gian tên XML XML пространство с имена
Không hoạt động Неактивен
không kích hoạt постепенно изключвам