DictionaryForumContacts

   Vietnamese Romanian
B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4289 entries)
hành động tùy chỉnh acțiune particularizată
hai chiều bidirecțional
hình formă
hình ảnh fotografie
Hình ảnh nổi bật Imagini oferite
hình cấp cao formă superioară
hình chủ formă coordonatoare
hình nền fundal desktop
hình nền tapet
hích nhẹ atenționare
hiện hoạt activ
hiệu năng funcționalitate
hình 1-D formă 1D
hình 2-D formă 2D
Hình bánh răng Roată dințată
hình chữ glifă
hình chữ nhật lựa chọn dreptunghi de selectare
hình dạng được phân tích formă defalcare
hình dạng không gian formă spațiu
hình dạng mở formă deschisă