DictionaryForumContacts

   Vietnamese Romanian
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4289 entries)
Hộp bảo mật Chứng danh Seif de acreditări
hộp kiểm, hộp đánh dấu casetă de selectare
hợp nhất đoạn bộ nhớ consolidare secțiuni
hộp thoại casetă de dialog
hộp thư cutie poștală, mailbox
hộp thư đến được liên kết inbox legat
hộp thư thiết bị cutie poștală de echipament
Hoàn tác anulare
Hoàn tất Finalizare
hoán đổi Comutare
hoán đổi comutare
họa đồ không gian plan spațiu
họa đồ kiến trúc plan clădire
hoạch định dung lượng planificarea capacității
hoãn amâna
Hoán đổi Màn hình Interschimbare ecrane
hoàn phí returnare a plății
Hoàn thành việc phối Finalizarea îmbinării
hoạt ảnh khi thực hiện tính lại animație la recalculare
học viên cursant