DictionaryForumContacts

   Vietnamese Romanian
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4289 entries)
Số Đăng ký Thể nhân Registrul Persoanelor Fizice
sổ địa chỉ agendă
sổ địa chỉ chung agendă partajată
sổ địa chỉ ngoại tuyến agendă offline
sổ địa chỉ phân cấp agendă ierarhică
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật identificator de securitate
số định danh cá nhân număr personal de identificare
Sổ điểm catalog
số điện thoại chỉ dẫn număr pilot
Số Điện thoại Khác Alt telefon
số điện thoại khẩn cấp număr de telefon de urgență
Số điện thoại truy cập UM număr de telefon acces UM
sơ đồ schemă
sơ đồ mô hình UML diagramă model UML
sơ đồ tìm kiếm schemă de căutare
sơ đồ tổ chức organigramă
sơ đồ biểu đồ trạng thái diagramă de automat de stări
sơ đồ dạng cây diagramă de tip arbore
sơ đồ dòng dữ liệu diagramă flux de date
sơ đồ dòng giá trị hartă flux de valori