DictionaryForumContacts

   Vietnamese Romanian
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4289 entries)
Không xác định Necunoscut
không yêu thích eliminare din preferinţe
khử rung corecție wobble
khu vực zonă
khu vực bộ lọc zonă filtru
khu vực mạng regiuni de rețea
khu vực kiểm soát hệ thống zonă de control a sistemului
khu vực thông báo zonă de notificare
khu vực tiêu đề Zona de titlu
khung ảnh cadru de imagine
khung chính sách người gửi specificație SPF
khung chú thích bulă
khung định nghĩa bulă cu definiții
khung đối tượng kết ghép cadru obiect legat
khung đối tượng không bị chặn cadru obiect nelegat
khung giá interval de prețuri
khung hiển thị thay đổi indicator de modificări
Khung MinIE Cadru MinIE
khuôn mẫu stereotip
khấc chia của thước marcaj riglă